Các pạn cho mình bik ai mún thi trước để xếp thứ tự nhóm thi nói nhak
Điểm của nhóm mình cao nhỉ
Điểm của nhóm mình cao nhỉ
Trường ĐH YK Phạm Ngọc Thạch | ||||||||
Bộ môn Ngoại ngữ | ||||||||
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT – TIẾNG ANH (2012 – 2013) | ||||||||
Nhóm: 6 – Lớp: Y3A (Y2010A) | ||||||||
GV phụ trách: Nguyễn Thị Thanh Triêu | ||||||||
Giám khảo vấn đáp 1: | Giám khảo lý thuyết (1): | |||||||
Giám khảo vấn đáp 2: | Giám khảo lý thuyết (2): | |||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | ĐIỂM TRONG LỚP | VẤN ĐÁP | LÝ THUYẾT | TỔNG CỘNG | ĐIỂM TRÒN | GHI CHÚ | |
(20đ) | (30đ) | (50đ) | (100đ) | (10đ) | ||||
1 | Cao Lê Tuán | Anh | 19.7 | 19.7 | ||||
2 | Tống Trần Minh | Anh | 16 | 16 | ||||
3 | Phan Hoàng Mẫn | Đạt | 18.2 | 18.2 | ||||
4 | Phan Phước | Điền | 16.4 | 16.4 | ||||
5 | Nguyễn Thành | Được | 16.2 | 16.2 | ||||
6 | Thái | Dương | 18.2 | 18.2 | ||||
7 | Đoàn Kim | Hướng | 16.8 | 16.8 | ||||
8 | Liêu Quốc | Huy | 18.4 | 18.4 | ||||
9 | Nguyễn Trần Minh | Khánh | 20 | 20 | ||||
10 | Phạm Ngọc Hoàng | Lân | 18.4 | 18.4 | ||||
11 | Phạm Lê | Nam | 20 | 20 | ||||
12 | Phan Thị Ngọc | Như | 18.8 | 18.8 | ||||
13 | Đống Minh | Phú | 19.8 | 19.8 | ||||
14 | Tạ Khánh | Tâm | 18.4 | 18.4 | ||||
15 | Trương Quang | Thái | 19.6 | 19.6 | ||||
16 | Nguyễn Hoàng | Thân | 20 | 20 | ||||
17 | Đỗ Thị Thanh | Thanh | 19.8 | 19.8 | ||||
18 | Nguyễn Thị Hoàng | Thảo | 20 | 20 | ||||
19 | Nguyễn Vũ Anh | Thư | 20 | 20 | ||||
20 | Vũ Hồng Phương | Thy | 20 | 20 | ||||
21 | Văn Phước | Toàn | 18.6 | 18.6 | ||||
22 | Nguyễn | Trãi | 17.8 | 17.8 | ||||
23 | Phạm Phúc Diễm | Trinh | 16 | 16 | ||||
24 | Nguyễn Văn | Tú | 17.8 | 17.8 | ||||
25 | Nguyễn Thái Minh | Tuyền | 20 | 20 | ||||
26 | Nguyễn Ngọc | Vinh | 18.6 | 18.6 | ||||
27 | Trần | Vũ | 18.6 | 18.6 | ||||
DS có ………27………... SV | Ngày | |||||||
Số SV vắng thi: …………… | Chữ ký & họ tên của GK 2 lập bảng | |||||||
Số SV dưới TB: …………… |