* Gửi đến các bạn bảng điểm phân loại tham gia Đấu Trường PNT
* Khiếu kiện: HẠN CHÓT 11h00 ngày 29/11/2011 (thứ 5) - vui lòng ghi rõ họ tên + các đợt đấu trường đã tham gia
* Tiêu chuẩn phân loại như sau:
+ Loại A: tham gia >= 5 đấu trường / thành viên BTC (phân loại BTC)
+ Loại B: tham gia 4 đấu trường / thành viên BTC (phân loại BTC)
+ Loại C: tham gia 3 đấu trường / thành viên BTC (phân loại BTC)
+ Loại D: tham gia 2 đấu trường / thành viên BTC (phân loại BTC)
+ Loại E: tham gia 1 đấu trường / thành viên BTC (phân loại BTC)
* Bảng điểm phân loại:
* Khiếu kiện: HẠN CHÓT 11h00 ngày 29/11/2011 (thứ 5) - vui lòng ghi rõ họ tên + các đợt đấu trường đã tham gia
* Tiêu chuẩn phân loại như sau:
+ Loại A: tham gia >= 5 đấu trường / thành viên BTC (phân loại BTC)
+ Loại B: tham gia 4 đấu trường / thành viên BTC (phân loại BTC)
+ Loại C: tham gia 3 đấu trường / thành viên BTC (phân loại BTC)
+ Loại D: tham gia 2 đấu trường / thành viên BTC (phân loại BTC)
+ Loại E: tham gia 1 đấu trường / thành viên BTC (phân loại BTC)
* Bảng điểm phân loại:
Họ tên | Đợt tham gia | Phân loại | Ghi chú |
Khổng Phạm Khánh An | 3.4.5.6 | B | |
Nguyễn Thùy An | 2.3.5 | B | |
Võ Nhựt Thiên An | 1.3 | C | Trọng tài 1 trận |
Cao Lê Tuấn Anh | 1 | E | |
Lê Quốc Anh | 2.3.4.5 | B | |
Nguyễn Lê Huy Anh | 1.2.3.4.5.6 | A | |
Nguyễn Trung Anh | 3 | E | |
Phạm Vân Anh | 2.4.5 | C | |
Phùng Quốc Anh | 1.2.3.4.5 | A | |
Châu Đông Bách | 3 | E | |
Nguyễn Quang Bảo | 1.2.3.4.5.6 | A | |
Nguyễn Trung Thành Công | 4 | E | |
Phạm Chí Đức | 2.4.5.6 | B | |
Hứa Thùy Dung | 4.5 | D | |
Trang Thùy Dung | 5 | D | Trọng tài 1 trận |
Nguyễn Thành Được | 2.3.4.5 | B | |
Lê Hạnh Duyên | 2.4.5.6 | C | Khiếu kiện loại B |
Lê Thị Mỹ Duyên | 2.3.4.5.6 | A | |
Phạm Vũ Trường Giang | 3.4.5 | C | |
Văn Thị Hà | 2.4 | C | Trọng tài 2 trận, Khiếu kiện loại B |
Nguyễn Trường Hải | 1.2.3.4.6 | A | |
Đặng Dương Bích Hằng | 3.4 | D | |
Trần Thị Minh Hằng | 3.4.5 | C | |
Đỗ Thị Mỹ Hạnh | 3.5 | D | |
Hồ Trương Hồng Hạnh | 1.2.3.4.5.6 | A | |
Nguyễn Thị Bích Hiền | 3 | E | Trọng tài 1 trận, khiếu kiện loại D |
Lê Chí Hiếu | 4 | E | |
Trần Mỹ Hoa | 2.4.5.6 | C | Khiếu kiện loại B |
Lý Huyển Hòa | 1 | E | |
Lê Huy Hoàng | 2 | E | |
Nguyễn Thị Liên Hương | 1.2.3.4.5.6 | A | |
Đoàn Kim Hướng | 1.2.4.5.6 | A | |
Chu Tấn Huy | 2 | E | |
Lê Dương Hoàng Huy | 2.3.4.5.6 | E | Khiếu kiện loại A |
Trần Khắc Huy | 1.5 | C | Trọng tài 1 trận |
Vũ Thái Hồng Khang | 1 | E | |
Nguyễn Thị Vân Khanh | 3.5 | D | |
Nguyễn Thụy Vân Khanh | 2.3.4.5.6 | A | |
Nguyễn Hữu Khánh | 1.2.3.4.5 | A | |
Đỗ Minh Khoa | 2.3.5.6 | B | |
Phan Vũ Đăng Khoa | 2.4 | E | Khiếu kiện loại D |
Nguyễn Nguyên Khôi | 2 | E | |
Lâm Ngọc Thùy Linh | 1.3 | D | |
Nguyễn Dương Lam Linh | 4 | E | |
Nguyễn Khánh Linh | 1.2.3.4.5 | A | |
Nguyễn Thị Thùy Linh | 1.4.5.6 | A | MC |
Trần Tấn Lộc | 4.5 | C | Trọng tài 1 trận |
Nguyễn Hoàng Phượng Mai | 2.4.5.6 | A | Trọng tài 1 trận |
Hồ Xuân Tuệ Minh | 2.3.5 | C | |
Hoàng Nguyễn Quang Minh | 2.3.6 | C | |
Trần Ánh Minh | 1.3 | B | Khiếu kiện loại D |
Nguyễn Nho Hoàng Nam | 6 | E | |
Phạm Lê Nam | 4.5.6 | C | |
Nguyễn Thụy Mỹ Ngân | 4.5 | D | |
Đặng Thị Bích Ngọc | 4.5 | D | |
Dương Hồng Ngọc | 2.4.5 | C | |
Lê Thị Duyên Ngọc | 4.5.6 | C | |
Vũ Lê Minh Ngọc | 5 | E | |
Lê Minh Nguyên | 1 | E | |
Lê Thị Thảo Nguyên | 1 | A | Trọng tài 4 trận |
Nguyễn Thị Khôi Nguyên | 2.4.5.6 | C | Khiếu kiện loại B |
Tạ Chu Anh Nguyên | 1.2.4.5.6 | A | |
Lê Đức Thành Nhân | 5 | E | |
Hồ Đoàn Thanh Nhất | 1.3 | E | Khiếu kiện loại D |
Đặng Minh Nhựt | 2.3.4.5.6 | E | Khiếu kiện loại A |
Mai Vũ Thụy Quỳnh Như | 5 | E | |
Huỳnh Thị Kim Oanh | 4.5 | D | |
Phạm Tấn Phát | 5.6 | D | |
Trần Quốc Phong | 2.3 | D | |
Ngô Hoài Phú | 2.3.4.5.6 | A | |
Đậu Ngọc Hà Phương | 5 | D | Trọng tài 1 trận |
Trần Yên Phương | 1.3.4.6 | B | |
Trần Thảo Quyên | 4.5.6 | B | Khiếu kiện loại C |
Bành Nguyễn Dũng Sĩ | 1.2 | D | |
Đỗ Minh Tâm | 3.6 | A | Trọng tài 3 trận |
Lê Công Tâm | 2.3 | D | |
Võ Duy Tân | 1.2.3.4.5.6 | A | |
Trương Hồ Trọng Tấn | 2.4 | D | |
Nguyễn Hoàng Thân | 1.2.4.5.6 | A | |
Nguyễn Quốc Thắng | 1.2.4.5 | B | |
Đỗ Thỵ Thanh Thanh | 5 | D | Trọng tài 1 trận |
Lư Ý Thanh | 4.5.6 | B | Trọng tài 1 trận |
Nguyễn Trung Công Thành | 2.6 | D | |
Châu Thanh Thảo | 1 | E | |
Mã Thanh Phương Thảo | 5 | E | |
Nguyễn Thị Hoàng Thảo | 4.5 | D | |
Trương Thanh Thảo | 2.4.5 | C | |
La Thành Thịnh | 2.3.4.5.6 | A | |
Nguyễn Hoài Thu | 1.3 | D | |
Hồ Thị Thái Thư | 1.3 | D | |
Nguyễn Vũ Anh Thư | 4 | E | |
Trương Thị Kim Thùy | 2.4 | E | Khiếu kiện loại D |
Lương Nguyễn Đắc Thụy | 1.3.5 | C | |
Vũ Hồng Phương Thy | 2.3.4.5 | C | Khiếu kiện loại B |
Lương Hoàng Tiên | 1.2.4.5.6 | A | |
Văn Phước Toàn | 2.4.5 | C | |
Đặng Thu Trâm | 2 | D | Trọng tài 1 trận |
Nguyễn Thị Kiều Trâm | 2.3.4 | C | |
Lê Minh Trang | 3.6 | C | Trọng tài 1 trận |
Nguyễn Đoan Trang | 1.3.4 | C | |
Trần Lê Thu Trang | 2.5 | D | |
Huỳnh Thanh Trí | 5.6 | D | |
Lê Minh Trí | 5 | E | |
Phạm Minh Trí | 1.3 | D | |
Phạm Thị Việt Trinh | 4.5 | D | |
Nguyễn Ngọc Thanh Trúc | 5 | D | Trọng tài 1 trận |
Trần Thị Thanh Trúc | 5 | E | |
Nguyễn Thái Minh Tuyền | 1.6 | E | Khiếu kiện loại D |
Trần Nguyễn Hoàng Tú | 1.3 | D | |
Trần Văn Tuân | 2.3.4.5 | B | |
Nguyễn Ngọc Tùng | 1 | E | |
Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền | 2.3.5 | D | Khiếu kiện loại C |
Nguyễn Phương Uyên | 2 | E | |
Phan Nguyễn Hồng Vi | 1.3 | D | |
Nguyễn Quốc Việt | 1.2 | D | |
Trần Vũ | 1 | E | |
Trần Thanh Oanh Vũ | 2.4.5.6 | B | |
Đỗ Nguyễn Thảo Vy | 6 | E | |
Huỳnh Thị Bảo Vy | 1.2 | D | |
Nguyễn Thanh Thụy Vy | 2.3.4.5 | B | |
Dư Lê Thanh Xuân | 4.5.6 | C | |
Nguyễn Thị Thanh Xuân | 4.5.6 | C | |
Nguyễn Thị Hải Yến | 2.3.4.5 | B | |
Lê Thị Phương Thảo | 5 | E | Khiếu kiện thiếu tên |
Hoàng Thị Ngọc Khuê | A | ĐVXS | |
Nguyễn Ngọc Sang | A | ĐVXS | |
Nguyễn Thế Nguyên Hùng | A | ĐVXS | |
Đoàn Hương Giang | D | MC | |
Nguyễn Thùy Vân | D | MC | |
Huỳnh Thiên Hạnh | E | Trọng tài 1 trận | |
Nguyễn Phạm Nhật Thi | E | Trọng tài 1 trận | |
Nguyễn Thị Bích Hiền | E | Trọng tài 1 trận | |
Phan Ngọc Huy | E | Trọng tài 1 trận | |
Võ Việt Hản | E | Trọng tài 2 trận, khiếu kiện loại D | |
Vũ Hoàng Minh Châu | E | Trọng tài 1 trận | |
Huỳnh Hải | MC 1 trận, khiếu kiện loại D |
Được sửa bởi LeThaoNguyen ngày 29/11/2011, 19:27; sửa lần 7.